SB-910
Hàng chính hãng NIKON VIC
Bây giờ người dùng có thể sử dụng nhanh được những cài đặt thông qua nút bấm MENU. Hơn nữa, giao diện người dùng (GUI) đã được cải tiến cho ra nhiều ứng dụng cài đặt đơn giản hơn cho tất cả các hoạt động.
2.Ba chế độ phát sáng sử dụng theo cảnh chụp
Đèn SB-910 có ba lựa chọn cho chế độ phát sáng (Standard, Even, Center-weighted) cho phép người dùng chọn chế độ phát sáng phù hợp nhất với cảnh chụp. Độ chính xác phát sáng cũng được tăng lên.
3.Bộ lọc cứng tự động dò tìm được gắn vào phía trước của đầu đèn flash
Đèn SB-910 sử dụng bộ lọc màu cứng bởi vì chúng bền hơn, được gắn đứng tốt hơn cho việc giải nhiệt phát sinh bởi đầu đèn flash, và dễ sử dụng hơn bộ lọc mềm trong model trước đó. Một bộ lọc ánh sáng chói và một bộ lọc ánh sáng huỳnh quang được tích hợp trong đèn SB-910.
Những đặc điểm và tính năng khác của SB-910
Chỉ số phát sáng 34/111.5 (at ISO 100, m/ft., 35-mm zoom head position, in FX format, standard illumination pattern) sử dụng cho công suất phát sáng cao
Tương thích hoàn toàn với hệ thống phát sáng của Nikon
Chức năng zoom điện với chức năng này đèn SB-910 tự động điều chỉnh vị trí đầu zoom để phù hợp với tiêu cự của lens
FX format, Standard illumination pattern: 17–200 mm (14 mm with the built-in wide panel in place)
DX format, Standard illumination pattern:12–200 mm (10 mm with the built-in wide panel in place)
Tự động thay đổi vị trí đầu zoom theo cài đặt ảnh trường của máy ảnh- FX hoặc DX- nhằm tối ưu hóa góc chiếu sáng của flash
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xây dựng Điện tử | Automatic Insulated Gate Bipolar Transistor (IGBT) and series circuitry |
Điều khiển Độ phơi sáng Đèn nháy | Camera's sync modes: slow sync, red-eye reduction slow sync, front-curtain sync, rear-curtain sync, rear-curtain slow sync Photography functions: auto FP high-speed sync, FV lock, red-eye reduction |
Số hiệu Hướng dẫn | 34/111.5 (ISO 100, m/ft), 48/157.5 (ISO 200, m/ft) |
Phạm vi Lóe sáng | 0.6 m to 20 m (2 ft to 66 ft) (varies depending on camera's image area setting, illumination pattern, ISO sensitivity, zoom head position, and lens aperture in use) |
Thời gian Tái quay vòng | Approx. 2.3 sec. with NiMH or alkaline batteries, 4.0 s with lithium batteries |
Trong lượng (không pin, thẻ nhớ, và nắp thân máy ảnh) | Approx. 510 g (18 oz) (with four 1.5 V LR6 (AA-size) alkaline batteries) Approx. 420 g (14.8 oz) (Speedlight only) |
Đặc tính khác | ISO sensitivity manual setting, redisplay of underexposure amount from insufficient flash output in i-TTL mode, reset to the default settings, key lock, thermal cut-out, firmware update |
Kích thước | Approx. 78.5 x 145 x 113 mm (3.1 x 5.7 x 4.4 in.) |
Yêu cầu về Nguồn điện | Use four AA-size batteries of the same brand from any of the following types: 1.5 V LR6 (AA-size) alkaline batteries 1.5 V FR6 (AA-size) lithium batteries 1.2 V HR6 (AA-size) rechargeable Ni-MH batteries |
Phụ kiện được cung cấp (có thể khác tùy theo từng quốc Phụ kiện được cung | Speedlight Stand AS-21, Nikon Diffusion Dome SW-13H, Fluorescent Filter SZ-2FL, Incandescent Filter SZ-2TN, Soft Case SS-910 |
Đặc tính khác | These performance specifications are applicable when fresh batteries are used at normal temperatures (20 °C/68 °F). |
Chụp ảnh với Flash-Hướng dẫn cho người mới bắt đầu