Nikon Z30 kit Z DX 16-50mm F3.5-6.3 VR
Tư vấn mua hàng và đặt hàng
Nikon Z30 kit Nikkor Z DX 16-50mm F3.5-6.3 VR . Hàng chính hãng NIKON VIC . tặng thẻ 32GB . túi máy ảnh .
Nikon Z30
Máy ảnh Nikon Z30 kit Nikkor Z DX 16-50mm F3.5-6.3 VR là máy ảnh không gương lật nhắm đến những người sáng tạo nội dung trẻ tuổi, được tối ưu về thiết kế lẫn tính năng: gọn nhẹ, màn hình khớp nối, micrô âm thanh nổi tích hợp, quay video UHD 4K30p và Full HD 120p, phát trực tiếp video Full HD 60p, kết nối Wi-Fi và Bluetooth...
- Cảm biến CMOS định dạng DX 20,9MP | |
- Quay video UHD 4K30p và Full HD 120p | |
- Màn hình cảm ứng LCD 3" 1.04 triệu điểm ảnh | |
- Tốc độ chụp liên tiếp 11 khung hình/ giây | |
- Phát trực tiếp video Full HD 60p | |
- Lấy nét tự động kết hợp với nhận diện mắt và khuôn mặt | |
- Kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth tích hợp | |
- Pin tương thích EN-EL25 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hình ảnh
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Độ phân phải cảm biến | Thực tế: 21.51 Megapixel Hiệu quả: 20.8 Megapixel |
Loại cảm biến | 23.5 x 15.7mm (APS-C) CMOS |
Yếu tố crop | 1.5x |
Ổn định hình ảnh | Digital (Video Only) |
Filter ND tích hợp | Không |
Loại ghi | Tĩnh & Video |
Kiểm soát phơi sáng
Loại màn trập | Màn cơ, điện tử, điện tử cửa trước |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ 1/4000 đến 30 giây Màn trập điện tử cửa trước 1/4000 đến 30 giây Màn trập điện tử 1/4000 đến 30 giây |
Chế độ Bulb/Time | Bulb, Time |
Cảm biến ISO | Photo 100 đến51,200 Video 100 đến25,600 |
Phương pháp đo sáng | Center-Weighted Average, Matrix, Spot |
Chế độ phơi sáng | Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority |
Cân bằng sáng | -5 đến +5 EV (các bước 1/3, 1/2 EV) |
Phạm vi đo | -4 đến 17 EV |
Cân bằng trắng
|
2500 đến10,000K Cài sẵn: Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Chụp liên tục | Lên tới 11fps tại 20.8 MP |
Ghi nội bộ | Có |
Tự chụp | 2/10 giây |
Ghi ảnh tĩnh
Tỉ lệ khung hình | 1:1, 3:2, 16:9 |
Định dạng tệp hình ảnh | JPEG, Raw |
Độ sâu Bit | 14-Bit |
Chế độ ghi nội bộ | H.264/MOV/MP4 UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97 fps 1920 x 1080p tại 23.98/25/29.97/50/59.94/100/119.88 fps |
Chế độ ghi ngoài | HDMI UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98/25/29.97 fps 1920 x 1080p lên tới 23.98/25/29.97/50/59.94 fps |
Giới hạn ghi | Không |
Đầu ra phát song | NTSC/PAL |
IP Stream | Có |
Loại Microphone tích hợp | Stereo |
Ghi Audio | LPCM Audio AAC Audio |
Giao diện
Khe thẻ Media/Memory | Khe đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Video I/O | 1 x Micro-HDMI Output |
Audio I/O | 1 x 1/8″ / 3.mm TRS Stereo Microphone Input on Camera Body |
Power I/O | 1 x USB-C Input |
I/O khác | 1 x USB-C Data Input/Output (Shared with Power Input) |
Không dây | 2.4 / 5 GHz Wi-Fi Bluetooth |
Định vị toàn cầu (GPS, GLONASS,…) | Không |
Điều khiển
Kích thước | 3.0″ |
Độ phân giải | 1,040,000 Dot |
Loại hiển thị | Articulating Touchscreen LCD |
Lấy nét
Loại lấy nét | Tự động và thủ công |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
Điểm lấy nét tự động | Photo, Video Pha phát hiện: 209 |
Cảm biên lấy nét tự động | -4.5 đến+19 EV |
Flash
Flash tích hợp | Không |
Chế độ Flash | First-Curtain Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đồng bộ tối đa | 1/200 Giây |
Hệ thống Flash riêng | iTTL |
Kết nối Flash ngoài | Hot Shoe |
Tổng quát
Loại pin | 1 x EN-EL25 Lithium-Ion có thế sạc lại, 7.6 VDC, 1120 mAh (Approx. 330 Shots) |
Ngàm chân tripod | 1 x 1/4″-20 Female (dưới) |
Ngàm phụ kiện | 1 x Hot Shoe trên thân máy |
Kích thước(W x H x D) | 5 x 2.9 x 2.3″ / 128 x 73.5 x 59.5mm |
Trọng lượng | 12.3oz / 350g (Body Only) |
Ống kính Nikon NIKKOR Z DX 16-50mm F/3.5-6.3 VR
Độ dài tiêu cự | 16 đến 50mm (độ dài tiêu cự tương đương 35mm: 24 đến 75mm) |
Khẩu độ tối đa | f/3.5 đến 6.3 |
Khẩu độ tối thiểu | f/16 |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Độ bao phủ định dạng ống kính | APS-C |
Góc ngắm | 83° đến 31° 30′ |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 7.87″ / 20cm |
Độ phóng đại tối đa | 0.2x |
Thiết kế quang học | 9 thấu kính trong 7 nhóm |
Lá khẩu | 7, tròn |
Loại lấy nét | Autofocus |
Ổn định hình ảnh | Có |
Kích thước Filter | 46mm (mặt trước) |
Kích thước(ø x L) | 2.76 x 1.26″ / 70 x 32mm |
Độ dài mở rộng tối đa | 2.36″ / 60mm |
Trọng lượng | 4.76oz / 135g |
_________________________ OPTIONS _______________________________________________________________________